Có 1 kết quả:
人肉搜索 rén ròu sōu suǒ ㄖㄣˊ ㄖㄡˋ ㄙㄡ ㄙㄨㄛˇ
rén ròu sōu suǒ ㄖㄣˊ ㄖㄡˋ ㄙㄡ ㄙㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human flesh search
(2) a large-scale collective effort to find details about a person or event (Internet slang)
(3) see 人肉搜索引擎
(2) a large-scale collective effort to find details about a person or event (Internet slang)
(3) see 人肉搜索引擎
Bình luận 0